hầm hố - từ đồng nghĩa, hầm hố - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- hám
- hớ
- cộng sự
- hầm trú ẩn
- hầm tránh bom
- hầm ngầm
- hầm bẫy
- hầm chiến đấu
- hầm bảo vệ
- hầm chui
- hầm kín
- hầm an toàn
- hầm phòng không
- hầm trú
- ham ăn
- hầm lánh
- hầm bí mật
- hầm phòng thủ
- hầm tránh đạn
- hầm tránh oanh tạc