Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hải lưu
hải lưu - từ đồng nghĩa, hải lưu - synonym
Các từ đồng nghĩa:
hải lưu
dòng chảy
dòng nước
thủy triều
biến
đại dương
nước biển
hài
biển cả
trùng dương
nước muối
bờ biển
sâu thẳm
giữa dòng
xanh lam
dương
đường biên
hải ly
mất nước
nước mặn
Chia sẻ bài viết: