hài kịch
Các từ đồng nghĩa:
- hài hước
- vui nhộn
- kịch vui
- trò hề
- phim sitcom
- châm biếm
- tính hay cười
- hài kịch
- kịch hài
- hài kịch truyền hình
- hài kịch sân khấu
- hài kịch tình huống
- hài kịch xã hội
- hài kịch châm biếm
- hài kịch ngắn
- hài kịch lãng mạn
- hài kịch đả kích
- hài kịch phản ánh
- hài kịch giải trí
- hài kịch gia đình