hắc lào
Các từ đồng nghĩa:
- bệnh ngoài da
- bệnh da liễu
- mủn
- ngựa
- vậy nên
- eczema
- nấm da
- bệnh nấm
- bệnh viêm da
- bệnh ghẻ
- bệnh chàm
- bệnh lở loét
- bệnh dị ứng
- bệnh mề đay
- bệnh sẩn ngứa
- bệnh viêm nang lông
- bệnh nốt ruồi
- bệnh mụn cóc
- bệnh mụn trứng cá
- bệnh lichen