Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hắc búa
hắc búa
Các từ đồng nghĩa:
bốc búa
đập búa
gõ búa
vung búa
đánh bừa
thổi búa
quật búa
chém búa
tán búa
đập mạnh
đánh mạnh
vụng tay
đánh đập
tác động
va chạm
công kích
tấn công
gây sức ép
thúc đẩy
kích thích
Chia sẻ bài viết: