Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hạ giới
hạ giới
Các từ đồng nghĩa:
trần gian
thế gian
cõi trần
cõi nhân gian
hạ giới
địa cầu
thế giới
trần thế
cõi đời
cöi tục
cõi hạ
cõi phàm
cõi nhân
cõi sống
cõi thực
cõi vật
cõi người
cõi dương
cõi trần tục
cõi trần gian
Chia sẻ bài viết: