Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gương sáng
gương sáng
Các từ đồng nghĩa:
mô hình tốt
nguyên mẫu
lý tưởng
ví dụ
hình mẫu
tiêu biểu
điển hình
gương mẫu
hình ảnh
mẫu mực
chuẩn mực
tấm gương
hình thức
mẫu hình
điển hình hóa
hình tượng
mẫu số
gương phản chiếu
gương soi
gương chiếu
Chia sẻ bài viết: