gót sắt
Các từ đồng nghĩa:
- gót sắt
- gót giày
- móng sắt
- sự thống trị
- bạo lực
- đàn áp
- chế độ độc tài
- quyền lực
- sự áp bức
- sự cai trị
- sự xâm lược
- sự tàn bạo
- sự khủng bố
- sự chiếm đóng
- sự kiểm soát
- sự áp chế
- sự bóc lột
- sự thống trị tàn bạo
- gót giày sắt
- gót giày tàn bạo