giống lai - từ đồng nghĩa, giống lai - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- giống lai
- giống mới
- giống hỗn hợp
- giống kết hợp
- giống pha trộn
- giống lai tạo
- giống lai giống
- giống lai nhân
- giống lai giống
- giống biến đổi
- giống cải tiến
- giống nhân tạo
- giống phát triển
- giống đa dạng
- giống lai tự nhiên
- giống lai nhân tạo
- giống lai sinh học
- giống lai nông nghiệp
- giống lai thực vật
- giống lai động vật