Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giòn rụm
giòn rụm
Các từ đồng nghĩa:
giòn tan
giỡn
rụm
giòn giã
giòn xốp
giòn rụm rụm
giòn bùi
giòn nhẹ
giòn sần sật
giòn tan tách
giòn vỡ
giòn rã
giòn mịn
giòn xốp xốp
giòn thơm
giòn giòn
giòn rụm rụm
giòn sực sực
giòn bể
giòn nát
Chia sẻ bài viết: