giòn rụm - từ đồng nghĩa, giòn rụm - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- giòn tan
- giỡn
- rụm
- giòn giã
- giòn xốp
- giòn rụm rụm
- giòn bùi
- giòn nhẹ
- giòn sần sật
- giòn tan tách
- giòn vỡ
- giòn rã
- giòn mịn
- giòn xốp xốp
- giòn thơm
- giòn giòn
- giòn rụm rụm
- giòn sực sực
- giòn bể
- giòn nát