giới tính
Các từ đồng nghĩa:
- giỏi
- phải
- giới tính
- giới đàn ông
- giới phụ nữ
- nam tính
- nữ tính
- giới tính sinh học
- giới tính xã hội
- giới tính tâm lý
- giới tính văn hóa
- giới tính tự nhiên
- giới tính nhân học
- giới tính thể chất
- giới tính di truyền
- giới tính đa dạng
- giới tính phi nhị nguyên
- giới tính chuyển giới
- giới tính không nhị nguyên
- giới tính đồng tính