Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giở trò
giở trò
Các từ đồng nghĩa:
chơi khăm
đùa giỡn
trò đùa
trò chơi
chơi đùa
nô đùa
giỡn
sự giỡn
sự đùa giỡn
làm chơi
chói
vỡ
giả làm
mạo danh
đùa cợt
chọc ghẹo
trêu chọc
lừa gạt
đánh lừa
giả vờ
Chia sẻ bài viết: