gió bấc
Các từ đồng nghĩa:
- gió lạnh
- giờ mùa đông
- gió phương bắc
- gió rét
- gió bấc
- gió lạnh mùa đông
- gió thổi từ phương Bắc
- gió lạnh buốt
- gió bắc cực
- gió lạnh cắt da
- gió bắc lạnh
- gió mùa
- gió lạnh đầu mùa
- gió bắc khô
- gió bắc ẩm
- gió lạnh mùa thu
- gió bắc mạnh
- gió bắc nhẹ
- gió bắc thổi
- gió bắc se lạnh