Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gieo neo
gieo neo
Các từ đồng nghĩa:
bỏ neo
chỗ đứng
neo đậu
chấn lưu
giừ
khó khăn
trắc trở
vượt qua
vất vả
gian nan
khổ cực
bấp bênh
khó khăn chồng chất
cản trở
thử thách
gian khổ
đương đầu
vượt khó
đối mặt
bị kẹt
Chia sẻ bài viết: