Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giáo đồ
giáo đồ
Các từ đồng nghĩa:
môn đệ
đồ đệ của Giê-xu
tông đồ của Giê-xu
tông đơ
đệ tử
môn sinh
người sùng đạo
người nhiệt thành
học trò
người học hỏi
học sinh
người cuồng tín
môn đồ
người phục vụ
người theo đạo
người tín đồ
người tin theo
người theo
người ủng hộ
người trung thành
Chia sẻ bài viết: