môn sinh
Các từ đồng nghĩa:
- môn đệ
- đệ tử
- môn đồ
- học trò
- học sinh
- người học hỏi
- học viên
- người học
- người theo học
- người nghiên cứu
- người tham gia
- người thực hành
- người theo dõi
- người hướng dẫn
- người chỉ bảo
- người giáo dục
- người đào tạo
- người huấn luyện
- người tiếp thu
- người tiếp nhận