giàn hoả
Các từ đồng nghĩa:
- giàn thiêu
- giàn đốt
- giàn hoả
- giàn lửa
- giàn phơi
- gian bày
- giàn hành hình
- giàn tra tấn
- giàn xử án
- giàn tội ác
- giàn hình phạt
- giàn thiêu sống
- giàn thiêu người
- giàn lửa thiêu
- giàn lửa tội ác
- giàn lửa hành hình
- giàn lửa tra tấn
- giàn lửa xử án
- giàn lửa phơi bày
- giàn lửa tội lỗi