giải phẫu học - từ đồng nghĩa, giải phẫu học - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- giải phẫu
- giải phẫu sinh học
- giải phẫu học động vật
- giải phẫu học thực vật
- hình thái học
- cấu trúc học
- sinh lý học
- sinh học
- khoa học sinh vật
- khoa học cơ thể
- khoa học y tế
- khoa học giải phẫu
- giải phẫu bệnh
- giải phẫu lâm sàng
- giải phẫu so sánh
- giải phẫu mô
- giải phẫu chức năng
- giải phẫu hình thái
- giải phẫu học lâm sàng
- giải phẫu học cơ thể