Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
già khằn
già khằn
Các từ đồng nghĩa:
già nua
già cỗi
già yếu
già dặn
già khô
khô tóp
héo hon
héo úa
tàn tạ
xuống sắc
xơ xác
héo hắt
mặt khô
mặt héo
mặt tàn
mặt xơ
mặt già
già gò
già mòn
già cằn
Chia sẻ bài viết: