Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giả dụ
giả dụ
Các từ đồng nghĩa:
giả sử
nếu
thử coi
giả thiết
điều kiện
mẫu
hình dung
tưởng tượng
có thể
cứ cho là
gia đình
đặt ra
xem như
nếu như
giả định rằng
điều giả định
giả thuyết
tạm coi
giả định một cách
giả định tạm thời
Chia sẻ bài viết: