Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gân cổ
gân cổ
Các từ đồng nghĩa:
vườn cổ
căng cơ
đưa cổ
ngẩng cổ
khoanh cổ
gồng cổ
căng gân
đưa hết sức
thể hiện quyết tâm
tăng cường sức mạnh
tỏ ra kiên quyết
thể hiện sự quyết liệt
đẩy mạnh
khẳng định
tang tóc
thúc đẩy
dồn sức
tập trung
gắng sức
nỗ lực
Chia sẻ bài viết: