gàn bát sách - từ đồng nghĩa, gàn bát sách - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- gàn dở
- gàn gỗ
- gàn ngốc
- gàn bát sách
- gàn lắm
- gàn dở dại
- gàn dở dại
- gàn ngơ
- gàn khùng
- gàn khùng điên
- gàn dở hơi
- gàn dở dại
- gàn dở dại
- gàn dở dại
- gàn dở dại
- gàn dở dại
- gàn dở dại
- gàn dở dại
- gàn dở dại
- gàn dở dại