gai mắt
Các từ đồng nghĩa:
- chướng mắt
- vật chướng mắt
- điều chướng mắt
- cảnh tượng
- mặt ác
- khó nhìn
- khó chịu
- khó coi
- khó nhìn thấy
- khó ưa
- khó chấp nhận
- khó nuốt
- khó lòng
- khó chịu mắt
- khó nhìn ngắm
- khó xem
- khó nhìn nhận
- khó chấp
- khó chấp nhận
- khó lòng chấp nhận