gà gáy - từ đồng nghĩa, gà gáy - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- tiếng gà gáy
- tiếng gáy
- gây
- tiếng gà
- gạ
- gà trống gáy
- gáy sáng
- gáy gọi
- gáy vang
- gáy rộn
- gáy sớm
- gáy buổi sáng
- âm thanh gà
- tiếng chim gáy
- tiếng động vật
- tiếng tự nhiên
- tiếng gọi
- tiếng kêu
- tiếng hót
- tiếng ồn ào