đường trục
Các từ đồng nghĩa:
- đường chính
- trục đường
- đường trung tâm
- đường chính yếu
- đường huyết mạch
- đường dẫn
- đường chính phủ
- đường nối
- đường liên kết
- đường trục chính
- đường trục phụ
- đường chính giữa
- đường trục giao thông
- đường trục đô thị
- đường trục chính trị
- đường trục thương mại
- đường trục công nghiệp
- đường trục vận tải
- đường trục phát triển
- đường trục chiến lược