dược lý
Các từ đồng nghĩa:
- dược lí
- dược học
- dược phẩm
- dược sư
- dược lý học
- dược lý trị liệu
- dược lý sinh học
- dược lý lâm sàng
- dược lý cơ bản
- dược lý thực vật
- dược lý hóa học
- dược lý thần kinh
- dược lý miễn dịch
- dược lý vi sinh
- dược lý ứng dụng
- dược lý tổng hợp
- dược lý phân tích
- dược lý lâm sàng
- dược lý điều trị
- dược lý phòng ngừa