đứng tuổi
Các từ đồng nghĩa:
- trung niên
- độ tuổi trung niên
- đứng tuổi
- chưa già
- không còn trẻ
- đá lớn
- đã trưởng thành
- đã có tuổi
- đã chín chắn
- đã có kinh nghiệm
- đã trưởng thành
- đã ổn định
- đã có sự nghiệp
- đã có gia đình
- đã có trách nhiệm
- đã có hiểu biết
- đã có sự từng trải
- đã có sự chín muồi
- đã có sự trưởng thành
- đã có sự phát triển