đứng bóng
Các từ đồng nghĩa:
- đứng tuổi
- giữa trưa
- giữa ngày
- đỉnh đầu
- trưa
- giữa buổi
- thời điểm cao nhất
- thời điểm giữa
- thời điểm đỉnh
- đứng giữa
- đứng thẳng
- đứng vững
- đứng yên
- đứng im
- đứng chững
- đứng sừng sững
- đứng vững vàng
- đứng bên
- đứng vững chắc
- đứng không nhúc nhích