du canh
Các từ đồng nghĩa:
- du cư
- định canh
- canh tác du canh
- trồng trọt tạm thời
- khai thác đất đai
- canh tác di động
- nông nghiệp du canh
- trồng trọt không cố định
- canh tác không định cư
- nông nghiệp tạm thời
- du canh du cư
- trồng trọt luân phiên
- khai phá đất mới
- canh tác theo mùa
- nông nghiệp không ổn định
- trồng trọt ngắn hạn
- canh tác tự nhiên
- du canh tự nhiên
- canh tác không bền vững
- nông nghiệp truyền thống