đông nghịt
Các từ đồng nghĩa:
- chen chúc
- đông đúc
- đông vui
- đông người
- đồng đạo
- đóng kín
- đông nghẹt
- đông nườm nượp
- đông như kiến
- đông như quân Nguyên
- đông như mắc cửi
- đông tấp nập
- đông rộn ràng
- đông bít bùng
- đông chật
- động đến
- đông nhung nhúc
- đông xít
- đông lèn
- đông bức