đồ tể
Các từ đồng nghĩa:
- kẻ hung bạo
- kẻ hay tàn sát
- tàn sát
- người giết mổ
- sát sinh
- mạt sát
- giết chóc tàn sát
- đồ tể
- kẻ giết người
- kẻ sát nhân
- kẻ thù
- kẻ độc ác
- kẻ tàn bạo
- kẻ khát máu
- kẻ giết chóc
- kẻ hủy diệt
- kẻ tàn sát
- kẻ bạo lực
- kẻ hãm hại
- kẻ giết hại