Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đỏ nhừ
đỏ nhừ
Các từ đồng nghĩa:
đỏ mặt
đỏ bừng
đỏ ửng
đỏ ửng hồng
đỏ tía
đỏ rực
đồ hỏng
đỏ bầm
đỏ ối
đỏ như gấc
đỏ như tôm
đỏ như gạch
ngượng ngùng
xấu hổ
bối rối
lung tung
khó xử
ngại ngùng
thẹn thùng
mặt đỏ
Chia sẻ bài viết: