Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
độ kinh
độ kinh
Các từ đồng nghĩa:
kinh độ
đỏ
độ cao
độ rộng
độ sâu
độ nghiêng
độ chính xác
độ phân giải
độ lớn
độ dài
độ cong
đồ bền
độ nhạy
độ ổn định
độ dốc
độ phức tạp
đỏ mịn
đỏ sáng
độ tương phản
đỏ ấm
Chia sẻ bài viết: