đỏ gay - từ đồng nghĩa, đỏ gay - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- đỏ
- hòng
- đỏ mặt
- đỏ bừng
- đỏ ửng
- đỏ rực
- đỏ chót
- đỏ tía
- đỏ ối
- đỏ như gấc
- đỏ như son
- đỏ như máu
- đỏ như lửa
- đỏ như trái chín
- đỏ như tôm
- đỏ như ớt
- đỏ như cà chua
- đỏ như bông hoa
- đỏ như quả dưa
- đỏ như quả táo