điện khí
Các từ đồng nghĩa:
- năng lượng điện
- điện năng
- điên
- điện lực
- điện công nghiệp
- điện sản xuất
- điện khí hóa
- điện khí hóa nông thôn
- điện khí hóa công nghiệp
- điện sinh hoạt
- điện năng lượng
- điện năng lượng tái tạo
- điện năng tiêu thụ
- điện năng sản xuất
- điện năng truyền tải
- điện năng phân phối
- điện năng sử dụng
- điện năng tái tạo
- điện năng sạch
- điện năng xanh