dịch hạch
Các từ đồng nghĩa:
- bệnh dịch hạch
- dịch hạch
- bệnh dịch
- đại dịch
- ô dịch
- sự bùng phát
- bệnh truyền nhiễm
- bệnh lây
- bệnh nguy hiểm
- bệnh sốt
- viêm hạch
- bệnh do vi khuẩn
- bệnh do ký sinh trùng
- bệnh lây qua côn trùng
- dịch bệnh
- bệnh dịch tễ
- bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- bệnh dịch bùng phát
- bệnh dịch lây lan