địa chính
Các từ đồng nghĩa:
- quản lý đất đai
- quản lý ruộng đất
- cơ quan địa chính
- địa chính trị
- địa chính xã hội
- quản lý tài nguyên đất
- điều tra địa chính
- thẩm định đất đai
- quy hoạch đất đai
- sổ địa chính
- công tác địa chính
- địa chính nông nghiệp
- địa chính đô thị
- quyền sử dụng đất
- đất đai
- ruộng đất
- tài nguyên đất