Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đĩa bay
đĩa bay
Các từ đồng nghĩa:
vật thể bay
khí cầu
phi thuyền
tàu vũ trụ
vật thể lạ
máy bay
du thuyền
máy bay không người lái
vật thể ngoài hành tinh
ngôi sao
hành tinh
vũ trụ
khí quyển
bầu trời
tàu không gian
đĩa bay ngoài hành tinh
vật thể bay lạ
vật thể bay nhanh
vật thể bay hình đĩa
Chia sẻ bài viết: