Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đi giải
đi giải
Các từ đồng nghĩa:
đi đái
đi tiêu
đi vệ sinh
đi xa
đi giải quyết
đi giải tỏa
đi làm sạch
đi thải
đi tiểu tiện
đi giải phóng
đi giải quyết nhu cầu
đi giải quyết vấn đề
đi ra ngoài
đi ra
đi chơi
đi lại
đi thăm
đi dạo
đi gấp
đi giao tiếp
Chia sẻ bài viết: