đi giải - từ đồng nghĩa, đi giải - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- đi đái
- đi tiêu
- đi vệ sinh
- đi xa
- đi giải quyết
- đi giải tỏa
- đi làm sạch
- đi thải
- đi tiểu tiện
- đi giải phóng
- đi giải quyết nhu cầu
- đi giải quyết vấn đề
- đi ra ngoài
- đi ra
- đi chơi
- đi lại
- đi thăm
- đi dạo
- đi gấp
- đi giao tiếp