đèn pin
Các từ đồng nghĩa:
- đèn pin
- đèn flash
- đèn nháy
- đèn chớp
- đèn cầm tay
- đèn điện cầm tay
- đèn soi
- đèn chiếu sáng
- đèn di động
- đèn LED cầm tay
- đèn chiếu
- đèn pha
- đèn chiếu sáng cầm tay
- đèn sạc
- đèn pin sạc
- đèn pin LED
- đèn pin đa năng
- đèn pin mini
- đèn pin siêu sáng
- đèn pin tự động