đèn cầy
Các từ đồng nghĩa:
- nên
- đen
- đèn dầu
- đèn pin
- đèn điện
- đèn trang trí
- đèn thắp
- đèn cầy thơm
- đèn cầy nhỏ
- đèn cầy lớn
- đèn cầy nghệ thuật
- đèn cầy màu
- đèn cầy hình
- đèn cầy thủy tinh
- đèn cầy sáp
- đèn cầy parafin
- đèn cầy tự nhiên
- đèn cầy nhân tạo
- đèn cầy truyền thống
- đèn cầy hiện đại