dê cụ - từ đồng nghĩa, dê cụ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- dê già
- ông già
- lão già
- láo
- người già
- bố láo
- cũ
- cụ ông
- cụ bà
- người cao tuổi
- người lớn tuổi
- người có tuổi
- người cao niên
- người lớn
- người già cả
- người già yếu
- người già nua
- người già khọm
- người già cỗi
- người già lụ khụ