dây thép
Các từ đồng nghĩa:
- dây điện
- dây cáp
- dây nối
- dây truyền
- dày dặn
- dây tín hiệu
- dạy bảo
- dây thông tin
- dây liên lạc
- dây bưu điện
- dây báo tin
- dây thép không gỉ
- dây thép mạ kẽm
- dây thép cuộn
- dây thép chịu lực
- dây thép xây dựng
- dây thép nhúng
- dây thép lưới
- dây thép tròn
- dây thép phẳng