dây cáp
Các từ đồng nghĩa:
- cặp
- dây điện
- cấp điện
- hệ thống cáp
- đường dây
- dẫy
- cáp xuyên đại dương
- đường chạm xoắn
- truyền hình cáp
- dịch vụ truyền hình cáp
- đường truyền
- tín hiệu cáp
- dây neo
- buộc bằng dây cáp
- chiều dài cáp
- liên kết
- cột bằng dây cáp
- cáp quang
- cáp mạng
- cáp đồng