Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dây chằng
dây chằng
Các từ đồng nghĩa:
dây chằng
gần
bắp cơ
mạch máu
khớp
sụn
xuống
dây thần kinh
cỡ
tổ chức liên kết
dây chằng dạ con
dây chằng chéo
dây chằng bên
dây chằng cổ
dây chằng chậu
dây chằng gối
dây chằng vai
dây chằng ngón tay
dây chằng cổ tay
dây chằng mắt cá chân
Chia sẻ bài viết: