Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dấu sắc
dấu sắc - từ đồng nghĩa, dấu sắc - synonym
Các từ đồng nghĩa:
sắc bén
sắc sảo
nhạy bén
sắc nét
sác
sắc cạnh
nhọn
mạnh mẽ
tinh tế
rỡ ràng
sáng suốt
thông minh
khéo léo
tinh vi
nhạy cảm
điêu luyện
tinh xảo
sắc thái
sắc màu
sắc bén
Chia sẻ bài viết: