đậu nành
Các từ đồng nghĩa:
- sữa đậu nành
- bơ đậu nành
- đậu phụ
- tưởng
- đậu hũ
- đậu nành vàng
- đậu nành đen
- đậu nành xanh
- đậu nành tươi
- đậu nành rang
- đậu nành xay
- sữa đậu
- đậu nành chế biến
- đậu nành nguyên hạt
- đậu nành khô
- đậu nành luộc
- đậu nành nướng
- đậu nành xào
- đậu nành tách vỏ
- đậu nành hạt