sữa đậu
Các từ đồng nghĩa:
- sữa đậu nành
- sữa gạo
- bơ thực vật
- nước cốt dừa
- sữa hạt
- sữa đậu phộng
- sữa hạnh nhân
- sữa dừa
- sữa ngô
- sữa mè
- sữa hạt chia
- sữa đậu xanh
- sữa đậu đỏ
- sữa hạt điều
- sữa yến mạch
- sữa hạt lanh
- sữa đậu nành nguyên chất
- sữa đậu nành không đường
- sữa đậu nành có đường
- sữa thực vật