đầu máy
Các từ đồng nghĩa:
- đầu tàu
- máy kéo
- máy đầu
- đau xé
- đầu đoàn
- đầu máy xe lửa
- đầu máy hơi nước
- đầu máy diesel
- đầu máy điện
- đầu máy đường sắt
- đầu máy vận tải
- đầu máy kéo
- đầu máy công nghiệp
- đầu máy chạy
- đầu máy lửa
- đầu máy đường ray
- đầu máy hỏa xa
- đầu máy tàu hỏa
- đầu máy vận chuyển
- đầu máy chuyên dụng