dầu khí
Các từ đồng nghĩa:
- dầu mỡ
- khỉ đột
- ngành dầu khí
- ngành công nghiệp dầu khí
- năng lượng
- tài nguyên thiên nhiên
- khai thác dầu
- khai thác khí
- chế biến dầu
- chế biến khí
- dầu thô
- khí thiên nhiên
- dầu khí tự nhiên
- năng lượng hóa thạch
- dầu khí hóa lỏng
- dầu khí hóa lỏng tự nhiên
- dầu khí mỏ
- dầu khí biển
- dầu khí đá phiến
- dầu khí đồng hành